Nhảy tới nội dung

Kiến Thức 1

Gia đình, trường học, cộng đồng địa phương, Thực vật và động vật, Con người và sức khỏe, Trái đất và bầu trời

Gia đình

  1. Thành viên trong gia đình:
  • Tên gọi, tuổi tác, nghề nghiệp của các thành viên trong gia đình.
  • Vai trò của từng thành viên trong gia đình.
  1. Nội:
  • Cha: thường gọi là Cha, Ba, Bố hoặc Thầy.
  • Mẹ: thường gọi là Mẹ, Má, u.
  • Anh trai:
  • Em trai:
  • Chị gái:
  • Em gái:
  1. Ngoại:
  • Ông:
  • Bà:
  • Chú:
  • Dì:
  1. Vợ/chồng:
  • Chồng: anh, anh yêu, chồng, chồng yêu, ông xã.
  • Vợ: em, em yêu, vợ, vợ yêu, bà xã.
  1. Cố

Thứ tự theo tên gọi: cả, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười, mười một.

  1. Các hoạt động hàng ngày của gia đình:
  • Các hoạt động hàng ngày của gia đình như ăn uống, ngủ, học tập, làm việc, vui chơi, ...
  • Các dịp lễ trong gia đình như sinh nhật, kỷ niệm ngày cưới, Tết, ...
  1. Tình cảm trong gia đình:
  • Tình yêu thương, sự quan tâm, giúp đỡ giữa các thành viên trong gia đình.
  • Ý nghĩa của gia đình đối với cuộc sống của mỗi người.
  1. Gia đình trong xã hội:
  • Gia đình là một phần của xã hội, có vai trò quan trọng trong việc giáo dục con cái, duy trì truyền thống và giá trị văn hóa.
  • Quan hệ giữa gia đình và cộng đồng xung quanh.

Mục đích: giúp học sinh hiểu về tầm quan trọng của gia đình trong cuộc sống, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, hợp tác và tôn trọng người khác trong gia đình và xã hội. Ngoài ra, chủ đề này còn giúp học sinh phát triển kỹ năng quan sát, phân tích và giải quyết vấn đề liên quan đến gia đình.

Cha mẹ

Cha có vùng còn gọi là bố, ba, thầy.
Mẹ có vùng còn gọi là u.

Bên nội

Ông nội

Bà nội.
Bác trai, bác gái.
Chú, thím.
Cô, bác.

Bên ngoại

Ông ngoại
Bà ngoại.
Cậu, mợ.
Dì.

Nơi ở, sinh hoạt.

An toàn.
Các đồ vật xung quanh.
Công việc.

Âm thanh ánh sáng

Năng lượng

Điện
Tập thể dục

Hàng xóm

Trường lớp

Thầy cô.
Các chức danh nhiệm vụ.
An toàn.
Các đồ vật xung quanh.
Công việc.
Hoạt động.

Giao thông

Kiến trúc đường bộ, đường thủy, đường sắt, đường hàng không.
Quy ước
An toàn

Ăn uống và thực phẩm

Vật nuôi

Con chó con mèo
Con gà vịt heo
Con trâu bò

Các loài gây hại

Con muỗi
Con gián

Thời tiết

Bình thường
Thiên tai bão, lũ.
Gió mưa, nóng lạnh.

  1. Tự nhiên:
  • Thế giới xung quanh em: các hiện tượng tự nhiên như mưa, gió, nắng, sương, tuyết, cây cối, động vật, ...
  1. Mưa:
  • Giải thích: Mưa là khi nước từ trên trời rơi xuống đất.
  • Ví dụ: Hãy tưởng tượng như khi bạn đang đi trên đường và bỗng nhiên trời bắt đầu mưa, bạn sẽ thấy những giọt nước rơi xuống đất.
  1. Gió:
  • Giải thích: Gió là luồng khí di chuyển trên không.
  • Ví dụ: Hãy tưởng tượng như khi bạn đang đứng ngoài trời và bỗng nhiên có một luồng khí mạnh thổi qua, bạn sẽ cảm thấy mát mẻ và tóc của bạn sẽ bay theo hướng của gió.
  1. Nắng:
  • Giải thích: Nắng là ánh sáng mặt trời chiếu xuống đất.
  • Ví dụ: Hãy tưởng tượng như khi bạn đang ở ngoài trời và trời đang rất sáng, bạn sẽ cảm thấy ấm áp và có thể nhìn thấy mọi thứ xung quanh rõ ràng hơn.
  1. Sương:
  • Giải thích: Sương là hơi nước trong không khí bị ngưng lại trên các vật thể.
  • Ví dụ: Hãy tưởng tượng như khi bạn đang đi sáng sớm và thấy những giọt nước nhỏ trên lá cây hoặc trên cỏ, đó là sương.
  1. Tuyết:
  • Giải thích: Tuyết là một loại mưa đặc biệt, khi nước từ trên trời rơi xuống đất dưới dạng tuyết.
  • Ví dụ: Hãy tưởng tượng như khi bạn đang ở nơi có tuyết rơi, bạn sẽ thấy những bông tuyết trắng xóa rơi xuống đất và phủ trắng khắp mọi nơi.
  1. Nắng:
  • Hình ảnh: ☀️
  • Câu miêu tả: "Trời sáng rực rỡ với ánh nắng vàng."
  1. Mưa:
  • Hình ảnh: ☔
  • Câu miêu tả: "Trời đang mưa, những giọt nước rơi từ trên cao xuống đất."
  1. Gió:
  • Hình ảnh: 💨
  • Câu miêu tả: "Gió thổi mạnh, cành cây đung đưa, lá rụng khắp nơi."
  1. Tuyết:
  • Hình ảnh: ❄️
  • Câu miêu tả: "Trời đang tuyết rơi, những bông tuyết trắng bay khắp nơi."

Để các em thử miêu tả các hiện tượng xung quanh mình, rồi ghi vào tập vở.

  1. Nắng:
  • Hình ảnh: ☀️
  • Câu miêu tả: "Trời sáng rực rỡ với ánh nắng vàng. Chúng ta có thể đi chơi ngoài trời và cảm nhận được sức nóng của mặt trời."
  1. Mưa:
  • Hình ảnh: ☔
  • Câu miêu tả: "Trời đang mưa, những giọt nước rơi từ trên cao xuống đất. Chúng ta có thể nghe tiếng mưa rơi và cảm nhận được hơi ẩm ướt trên da."
  1. Gió:
  • Hình ảnh: 💨
  • Câu miêu tả: "Gió thổi mạnh, cành cây đung đưa, lá rụng khắp nơi. Chúng ta có thể cảm nhận được sức mạnh của gió và thấy những chiếc lá bay lượn trên không trung."
  1. Tuyết:
  • Hình ảnh: ❄️

  • Câu miêu tả: "Trời đang tuyết rơi, những bông tuyết trắng bay khắp nơi. Chúng ta có thể chơi với tuyết, làm những cái tuyết ngộ nghĩnh và cảm nhận được sự lạnh của tuyết."

  • Sự sống: các loài động vật, thực vật, con người, ...

  • Môi trường sống: đất, nước, không khí, ...

  1. Xã hội:
  • Gia đình: thành viên trong gia đình, vai trò của gia đình trong cuộc sống, ...
  • Trường học: bạn bè, giáo viên, học tập, ...
  • Cộng đồng: những người xung quanh, các hoạt động cộng đồng, ...