Tiếng Việt 1
a e i o u
a
cái ca
e
i
o
u
dấu ` ´ · ? ˜
ò ó o !
a á à
quả nho
con bò
kéo co
con cò
câu hỏi
té ngã
d đ
cặp da
cây đa
đò
dê đò
da de do
đa đe đo
dì na đi đò, bé và mẹ đi bộ
dế, cá cờ, bi ve, lá đa
e ê
bê bề bế
ve vè vẽ
bé vẽ bê con
l h
lê lề lễ lệ
he hè hẹ
ô ơ
cái ô
lá cờ
cô cờ
cô cồ cố cổ
cơ cờ cớ cợ
bé có vở vẽ
bờ hồ
i t
đi đò
ô tô
n m
ca nô
quả mơ
nơ me
no nô nơ
mo mô mơ
bò bê có cỏ, bò bê no nê
bố mẹ ba má
u ư
cái đu
đu đủ
cử tạ
củ từ
má có củ từ
y
cô y tá
y tế
y tá
tỉ tê
tỉ mỉ
tổ y tế có cô y tá
l
cái lọ
lá
xe lu
tí có lá cờ đỏ
b
ba ba
bò bê
bà bế bé
bé bá cổ bà
v
tò vò
ve vẻ vè ve
h
con hổ
k kh
bó kê
quả khế
kẻ vở
con khỉ
cá kho khế
lê khi ma
r
cá rô
rùa
x
xe máy
xẻ gỗ
má đi xa về
s
chim sẻ
su su
mẹ bé là ca sĩ
g gh
nhà ga
ghế gỗ
bà kể để dì ghi
cái giỏ
ng
bắp ngô
ngh
con nghé
nh
nhà nghỉ
th
con thỏ
ch
tr
q qu
p ph
Giới thiệu in hoa
Phần vần
an ăn ân
on ôn ơn
en ên
in un
am ăm âm
om ôm ơm
em êm
im um
ai ay ây
oi ôi ơi
ui ưi
ao eo
au âu êu
iu ưu
ac ăc âc
oc ôc
uc ưc
at ăt ât
ot ôt ơt
et êt it
ut ưt
ap ăp âp
op ôp ơp
ep êp
ip up
Bảng chữ cái
a ă â b c d đ e ê g h i k l m n o ô ơ p q r s t u ư v x y